大乐.docx
- 文档编号:24333658
- 上传时间:2023-05-26
- 格式:DOCX
- 页数:10
- 大小:38.02KB
大乐.docx
《大乐.docx》由会员分享,可在线阅读,更多相关《大乐.docx(10页珍藏版)》请在冰豆网上搜索。
大乐
大乐
CácđịađiểmdulịchnổitiếngtạiThànhphốĐàNẵng:
∙ĐèoHảiVân(đượcmệnhdanhlà"ThiênhạĐệnhấtHùngquan")lànơidãyTrườngSơnnhôrabiển.Cheoleovàhiểmtrở.Ngàynay,hầmHảiVânxuyênqualòngnúigiúpchogiaothônggiữahaimiềntiệnlợihơnbaogiờhết.ĐườnghầmdàinhấtĐôngNamÁnàyđãphầnnàođặtdấuchấmhếtchotầmquantrọngcủaconđèođãđivàohuyềnthoại.Tuyvậy,đườngđèoHảiVânvẫnđượckháchdulịchưathíchvìcảnhsắcthiênnhiênrấtkỳthú.
∙NgũHànhSơn(làtêngọichungcủanămngọnnúithuộcĐàNẵng.)nằmcáchtrungtâmthànhphốĐàNẵngkhoảng8kmvềhướngĐôngNam.NgũHànhSơnbaogồm5ngọnnúi:
KimSơn,MộcSơn,ThủySơn,HỏaSơnvàThổSơntượngtrưngcho5yếutốcủavũtrụ(Ngũhành).Tronglòngnúicónhiềuhangđộngđẹpvànhiềuchùachiền.DướichânnúicòncólàngnghềđáNonNướcnổitiếng.BêncạnhlàbãibiểnNonNướccònkháhoangsơ.
∙BàNà-NúiChúalàmộtkhunghỉmátcáchtrungtâmthànhphố40kmvềphíaTâyNam.ĐượcvínhưĐàLạtcủamiềnTrung,vàcũngnhưĐàLạt,BàNà-NúiChúađượcxâydựngthànhnơinghỉngơichocácquanchứcngườiPháptrongthờikìPhápcònđôhộViệtNam.SaukhithựcdânPháprútkhỏiĐôngDương,khunàybịbỏhoangvàbịtànphánhiềubởichiếntranhvàthờigian.Gầnđây,thànhphốĐàNẵngchotáitạolạivàhivọngtrongtươnglaiBàNà-NúiChúasẽlạitrởthànhmộtkhunghỉdưỡngcaocấp.
∙BánđảoSơnTràcònđượcngườiMỹgọilàNúiKhỉ(MonkeyMountain),lànơimàĐàNẵngvươnrabiểnĐôngxanhất.Nơiđâylàkhubảotồnthiênnhiênvớinhiềuđộngthựcvậtquýhiếm.DướichânbánđảoSơnTràlàkhudulịchSuốiĐávànhiềubãibiểnđẹpnhư:
BãiBụt,BãiRạng,BãiBắc,BãiNồm.
∙Bãibiển:
ĐàNẵngnổitiếngvớinhữngbãibiểncátvàngcònhoangsơchạydàihàngcâysố,nướctrongsuốtvàấmápquanhnăm.BãibiểnĐàNẵngđãđượctạpchíForbes(Mỹ)bìnhchọnlàmộttrongnhữngbãibiểnquyếnrũnhấthànhtinh:
BãibiểnNamÔ,BãibiểnXuânThiều,BãibiểnThanhBình,BãibiểnMỹKhê,BãibiểnBắcMỹAn,BãibiểnNonNước
∙VườnCòBằngLăng-CầnThơcủaôngNguyễnNgọcThuyền,ngụtạiấpThớiAn(xãThớiThuận,huyệnThốtNốt).
∙ĐìnhBìnhThủy(ditíchvănhóacấpquốcgia)cònđượcgọilàđìnhLongTuyềntrongmộtthờigiantrướcđây,làmộtcôngtrìnhcógiátrịvềkiếntrúcnghệthuậtcủamộtvùngđấtmớikhaipháthuộcmiềnTâyNambộ.ĐìnhđượcdựngvàonămGiápThìn(1844),dođìnhtọalạctạiphườngBìnhThủy,ThànhphốCầnThơnênngườidânnơinàycòngọilàĐìnhBìnhThủy.
DulịchThànhphốĐàNẵng
ThànhphốĐàNẵngnằmbêndòngsôngHàn;phíaĐôngvươnrabiểnĐôngvớinhữngbãibiểndàitămtắpvàbánđảoSơnTràcònrấthoangsơ;phíaBắcvàphíaTâyđượcbaobọcbởiđèonúicao.ĐèoHảiVâncheoleohiểmtrởlàranhgiớitựnhiêngiữathànhphốvàtỉnhThừaThiên-Huế.NgoàisựưuđãicủathiênnhiênchoĐàNẵng,thànhphốcònđượcbaobọcbởi3disảnvănhóathếgiới:
Huế,HộiAn,MỹSơn.XahơnmộtchútnữalàdisảnthiênnhiênthếgiớiVườnQuốcgiaPhongNha-KẻBàng.VìthếĐàNẵngđượcxemlàđiểmtrungchuyểnquantrọngtrênconđườngdisảnmiềnTrung.
∙CôngtyDuLịchViệtNamtạiĐàNẵng-Côngtychúngtôichuyênkinhdoanhdịchvụdulịch,tổchứccácTourtrọngóichodukhách,doanhnhânvàcácdịchvụkhácnhưđặtphòngkháchsạn,vémáybay,tàulửa,vậnchuyểnđườngbộ,...
∙SởDulịchthànhphốĐàNẵng-ThôngtindulịchThànhphốCầnThơ
KháchsạnThànhphốĐàNẵng
∙HoàngAnhGiaLaiHotelTiêuchuẩn5sao,cáchsânbayquốctế1.5kmcạnhnhữngkhumuasắm,cửahàngvàtrungtâmthươngmạisầmuất.
∙KháchSạnÝVÂNtọalạcngaytrungtâmThànhPhốĐàNẵng,soimìnhbêndòngSôngHànthơmộngvàxinhđẹp.CáchsânbayQuốcTếĐàNẵng4KmvànhàGa3Km.
CáctrườnghọcThànhPhốĐàNẵng
∙ĐạihọcĐàNẵngđạihọcđangành,đalĩnhvực(đạihọclớnnhấtởmiềnTrung-TâyNguyên)vàlàmộttrong15trườngđạihọctrọngđiểmquốcgia.Bêncạnhcôngtácđàotạonguồnnhânlực,vớitưcáchlàmộttrungtâmkhoahọc,kinhtếvàkỹthuậtcôngnghệhàngđầuởmiềnTrung.
∙ĐạihọcBáchkhoaĐàNẵng(têntiếngAnh:
DanangUniversityofTechnology)-Cungcấpnguồnnhânlựckhoahọccôngnghệtrìnhđộcao,phụcvụchosựnghiệpcôngnghiệphoá-hiệnđạihoácủaViệtNamnóichungvàkhuvựcmiềnTrung-TâyNguyênnóiriêng.
∙ĐạihọcKinhtếĐàNẵng(têntiếngAnh:
DanangUniversityofEconomics)-Cóchứcnăngđàotạocửnhân,thạcsĩ,tiếnsĩcácchuyênngànhquảnlíkinhtếvàquảntrịkinhdoanh,giảngdạybộmônlíluậnMác-LêninchocáctrườngthànhviêncủaĐạihọcĐàNẵng.
∙ĐạihọcSưphạmĐàNẵng(têntiếngAnh:
DanangUniversityofEducation)Cóchứcnăngđàotạo,bồidưỡnggiáoviêncáccấp,đàotạocửnhânkhoahọcvàthạcsĩ,giảngdạycácbộmônkhoahọccơbảnchocáctrườngthànhviêncủaĐạihọcĐàNẵng.
∙ĐạihọcNgoạingữĐàNẵng(têntiếngAnh:
DanangCollegeofForeignLanguages)Cóchứcnăngđàotạogiáoviênvàchuyêngiangônngữcótrìnhđộđạihọcvàthạcsĩvềmộtsốngônngữthôngdụngtrênthếgiới,giảngdạyngoạingữchocáctrườngthànhviênthuộcĐạihọcĐàNẵng,giảngdạytiếngViệtvàgiớithiệuvănhoáViệtNamchongườinướcngoài.
∙ĐạihọcKiếntrúcĐàNẵnglàmộttrườngđạihọctưthụcchuyênđàotạochuyênngànhkiếntrúc.
∙ĐạihọcThểdụcThểthaoIIIĐàNẵngcótrụsởtạiTP.ĐàNẵng.Đâylàmộttrong3trườngđạihọcchuyênngànhthểdụcthểthaocủaViệtNamvàlàtrườngđạihọcthểdụcthểthaoduynhấtcủakhuvựcmiềnTrung-TâyNguyên.
∙CaođẳngCôngnghệThôngtinĐàNẵng(têntiếngAnh:
DanangCollegeofInformationTechnology)-đàotạonguồnnhânlựccôngnghệthôngtintrìnhđộcaođẳng
ĐàNẵnglàthànhphốtrựcthuộctrungương,nằmởvùngduyênhảiNamTrungBộViệtNam.ThànhphốĐàNẵnghiệnlàmộttrongnhữngđôthịloại1củaViệtNam.ĐàNẵngbaogồm6quậnnộithành,1huyệnngoạithànhvà1huyệnđảo:
QuậnHảiChâu,QuậnThanhKhê,QuậnSơnTrà,QuậnNgũHànhSơn,QuậnLiênChiểu,QuậnCẩmLệ,HuyệnHòaVang,HuyệnđảoHoàngSa
DiệntíchthànhphốĐàNẵng
Thànhphốcódiệntích1.256,53km²trongđócácquậnnộithànhchiếm213,05km²,cáchuyệnngoạithànhchiếm1.042,48km².MộtphầnhuyệnHòaVangđượctáchravàthànhlậpnênquậnmớilàquậnCẩmLệ,nênĐàNẵnghiệntạicótấtcảlà6quận,và2huyệnlàHòaVangvàhuyệnđảoHoàngSa
Vịtríđịalý
ThànhphốĐàNẵngtrảidàitừ15°15'đến16°40'Bắcvàtừ107°17'đến108°20'Đông.PhíabắcgiáptỉnhThừaThiên-Huế,phíatâyvànamgiáptỉnhQuảngNam,phíađônggiápbiểnĐông.TrungtâmthànhphốcáchthủđôHàNội764kmvềphíaBắc,cáchThànhphốHồChíMinh964kmvềphíaNam,cáchthủđôthờicậnđạicủaViệtNamlàthànhphốHuế108kmvềhướngTâyBắc.
ĐịahìnhthànhphốĐàNẵng
ĐịahìnhthànhphốĐàNẵngvừacóđồngbằngvừacónúi,vùngnúicaovàdốctậptrungởphíaTâyvàTâyBắc,từđâycónhiềudãynúichạydàirabiển,mộtsốđồithấpxenkẽvùngđồngbằngvenbiểnhẹp.
Địahìnhđồinúichiếmdiệntíchlớn,độcaokhoảngtừ700-1.500m,độdốclớn(>400),lànơitậptrungnhiềurừngđầunguồnvàcóýnghĩabảovệmôitrườngsinhtháicủathànhphố.
Đồngbằngvenbiểnlàvùngđấtthấpchịuảnhhưởngcủabiểnbịnhiễmmặn,làvùngtậptrungnhiềucơsởnôngnghiệp,côngnghiệp,dịchvụ,quânsự,đấtởvàcáckhuchứcnăngcủathànhphố.
Khíhậu
ĐàNẵngnằmtrongvùngkhíhậunhiệtđớigiómùađiểnhình,nhiệtđộcaovàítbiếnđộng.KhíhậuĐàNẵnglànơichuyểntiếpđanxengiữakhíhậumiềnBắcvàmiềnNam,vớitínhtrộilàkhíhậunhiệtđớiđiểnhìnhởphíaNam.Mỗinămcó2mùarõrệt:
mùamưakéodàitừtháng8đếntháng12vàmùakhôtừtháng1đếntháng7,thỉnhthoảngcónhữngđợtrétmùađôngnhưngkhôngđậmvàkhôngkéodài.
Nhiệtđộtrungbìnhhàngnămkhoảng25,9°C;caonhấtvàocáctháng6,7,8,trungbình28-30°C;thấpnhấtvàocáctháng12,1,2,trungbình18-23°C.RiêngvùngrừngnúiBàNàởđộcaogần1.500m,nhiệtđộtrungbìnhkhoảng20°C.
Độẩmkhôngkhítrungbìnhlà83,4%;caonhấtvàocáctháng10,11,trungbình85,67-87,67%;thấpnhấtvàocáctháng6,7,trungbình76,67-77,33%.
Lượngmưatrungbìnhhàngnămlà2.504,57mm;lượngmưacaonhấtvàocáctháng10,11,trungbình550-1.000mm/tháng;thấpnhấtvàocáctháng1,2,3,4,trungbình23-40mm/tháng.
Sốgiờnắngbìnhquântrongnămlà2.156,2giờ;nhiềunhấtlàvàotháng5,6,trungbìnhtừ234đến277giờ/tháng;ítnhấtlàvàotháng11,12,trungbìnhtừ69đến165giờ/tháng.
Sôngngòi
Hệthốngsôngngòingắnvàdốc,bắtnguồntừphíaTây,TâybắcvàtỉnhQuảngNam.
*SôngHàn
*SôngCuĐê
*SôngCổCò
LịchsửthànhphốĐàNẵng
Giữathếkỷ16,khiHộiAnđãlàtrungtâmbuônbánsầmuấtởphíaNamthìĐàNẵngmớilàvịtrítiềncảng,trungchuyểnhànghóa,tusửatàuthuyền.
Đầuthếkỷ18,vịtrítiềncảngcủaĐàNẵngdầndầntrởthànhthươngcảngthaythếchoHộiAn,nhấtlàkhikỹthuậtđóngtàuởChâuÂupháttriểnvớinhữngloạitàuthuyềnlớn,đáysâu,ravàovịnhĐàNẵngdễdàng.
Năm1835,khivuaMinhMạngcódụ:
"TàuTâychỉđượcđậutạicửaHàn,còncáccửabiểnkháckhôngđượctớibuônbán"thìĐàNẵngtrởthànhmộtthươngcảnglớnbậcnhấtmiềnTrung.Tiểuthủcôngnghiệpđịaphươngpháttriểnvớinhữngngànhsửachữatàuthuyền,sơchếnônglâmhảisản;dịchvụthươngmạicũngphátđạt.
SaukhixâmchiếmtoànbộViệtNamvàonăm1889,PháptáchĐàNẵngkhỏiQuảngNamvàđổitênthànhTourane,chịusựcaiquảntrựctiếpcủaToànquyềnĐôngDương.CáitêngọiTouranebắtnguồntừviệcphátâmkhôngchuẩntừ"CửaHàn"củangườiPháp.
Đầuthếkỷ20,TouraneđượcPhápxâydựngtrởthànhmộtđôthịtheokiểuTâyphương.Cơsởhạtầngxãhội,kỹthuậtsảnxuấtđượcđầutư.Cácngànhnghềsảnxuấtvàkinhdoanhđượchìnhthànhvàpháttriển:
sảnxuấtnôngnghiệp,tiểuthủcôngnghiệp,chếbiếnhàngxuấtkhẩu(chè,lươngthực,thựcphẩm,nướcngọt,nướcđá,rượu,nước
- 配套讲稿:
如PPT文件的首页显示word图标,表示该PPT已包含配套word讲稿。双击word图标可打开word文档。
- 特殊限制:
部分文档作品中含有的国旗、国徽等图片,仅作为作品整体效果示例展示,禁止商用。设计者仅对作品中独创性部分享有著作权。
- 关 键 词:
- 大乐.docx