越南语语音Word下载.docx
- 文档编号:15928659
- 上传时间:2022-11-17
- 格式:DOCX
- 页数:21
- 大小:32.54KB
越南语语音Word下载.docx
《越南语语音Word下载.docx》由会员分享,可在线阅读,更多相关《越南语语音Word下载.docx(21页珍藏版)》请在冰豆网上搜索。
nlớp.
第二课
元音ơâ
aă,
辅音tđth:
đađođơđuđo
tatotơtutô
thathothuthô
thô
nh:
nhanhơnhunhô
ng:
ngô
ngungangơ
l:
lolalơlulô
锐声:
đá
tớnhốngó
bú
问声:
mảnởtủđỏngổ
Ⅰ
bobabơ
pupô
popapơ
thuthô
thothathơ
tutô
totatơ
đuđô
đođađơ
nonanơ
momamơ
ngungô
ngongangơ
nhunhô
nhonhanhơ
lulô
lolalơ
Ⅱ
nhà
bà
Đabốnó
thỏnhỏ
tangủđồtanhà
lá
Tá
-tô
thủđô
lốnhốlởtơ
là
tò
mò
lờđờđá
nổmá
nhổtớngó
latongô
tớmồmảthảnó
Ⅲ
Nhà
Đalà
.
Đa.
aăơâ
hgtđl
obạn.Bạntê
Tô
itê
Mai.Cò
nbạn?
Minh.
oMinh.
第三课
元音i(y)ê
e
辅音phv:
phephophiphê
vuvevavê
h:
hohyhơhê
hehahô
khg(gh):
khó
khukhá
khỉ
gagò
gồgởghighếghẻ
sx:
sasốsơxaxốxơ
跌声:
sẽgỗngã
mõ
e…a…oi…ê
…uo…e…a…o
o…a…ê
o…a…iu…ơ…ê
…i
o…a…ou…ô
…iô
…o…ô
…ơ
u…ơ…iu…i…ơa…ê
…ô
phaphơphuphô
phophiphê
phe
vavơvuvô
vovivê
ve
hahơhuhô
hohyhê
he
khakhơkhukhô
khokhikhê
khe
gagơgugô
goghighê
ghe
sasơsusô
sosisê
se
xaxơxuxô
xoxixê
xe
bé
Lý
Lê
bè
bờbể
nghỉhè
hảhê
vềởlý
lẽ
bỡngỡngã
baphá
vỡmổxẻ
xaxỉsesẽkhò
khè
vỗvề
xù
xì
gà
nghĩxakhiđó
ghếgỗđasốhí
hảbỏlỡ
Ê
-đê
đốnó
lỗnhỏghisổ
Gõ
đê
vỡxó
ga
Ⅳ
Bé
nhớbà
Bà
ởnhà
ởbờbể.
Nghỉhè
về.
vềbà
iê
evkysx
oanh.Anhcó
khỏekhô
ng?
ikhỏe.Cảmơn.Cò
nchị?
icũngkhỏe.Cảmơn.
Khô
ngdá
m.
第四课
元音ưi…ư…u…ơo…i…ư…aư…ô
…e…ê
辅音k(c)(q):
kikê
kekycacucơcư
chtr:
chechí
chochatretrí
trotra
dgir:
dadơdidodư
giagiơgigiogiư
rarơrirorư
重声:
mạmẹdạcụcọdựkệtạ
cacơcucô
cocưkikê
ke
chachơchuchô
chochưchichê
che
tratrơtrutrô
trotrưtritrê
tre
dadơdudô
dodưdidê
de
giagiơgiugiô
giogiưgigiê
gie
rarơrurô
rorưrirê
re
Ⅱ
nởrộnhổmạdụdỗgỗgụ
dodựdựbịchamẹvỡlẽ
chibộvũkhí
nhưhổlosợ
khí
thếkhệnệchỉthịchữlạ
dựtrữchỗtrọchịcảđichợ
đô
hộchứlỵnhưrạPhú
Thọ
phụnữesợbộhạgiá
như
hảdạxứsởkẻdữchữto
cá
mè
hạcờcasĩgiảngộ
thợmỏkỹsưbí
thưthứtự
ởcữxứlạgiảbộbà
cụ
kẻthù
nọlẻtẻgiữkhưkhư
Ⅲ
Nhà
chịNgaởthủđô
.Nhà
chịNgacó
bốmẹ,chú
và
cô
.BốchịNgalà
thợmỏ.MẹchịNgalà
ytá
.Chú
chịNgalà
kỹsư,Cô
thơ.ChịNgalà
casĩ.
ưcrqd
Đâ
ylà
anhLý
AnhMinhlà
ngườiTrungQuốc.
Kialà
chịNguyễnThịMai.
ChịMailà
ngườiViệtNam.
第五课
(1)
amanangá
pá
tá
c
emenengé
pé
té
ê
mê
nê
nhếpếtếch
imininh(í
p)í
tí
ch
omonongó
pó
tó
mô
nô
ngốp(ốt)ốc
umunungú
pú
tú
ơmơn---(ớp)ớt---
------ưng---(ứt)ức
(2)
Thambá
nmangđạpphạtvạc
Temlẻnkẻngmé
pbẹtxé
thềmđếnnếtdí
mxỉnhí
p
tịtnó
nsonthó
plọtgốm
hỗndốtgớmtrơnkhớpđợt
nhưngđứtmựcbẽnkhốnlợn
(1)
(2)
a------------ăơ----------â
namnămlớplấp
mangmăngnhơnnhâ
n
đangđăngngớtngất
vangvăngrơmrâ
m
lanlănthơmthâ
nhannhăntrơnchâ
má
tmắttợntận
mạcmặcbớtbất
(3)(4)
anh------ê
nh------inhá
ch-----ếch-----í
banhbê
nhbinhlá
chlếchlí
lạnhlệnhlịnhcá
chkếchkí
nanhnếnhninhthá
chthếchthí
nhđếnhđí
nhmạchmếchmịch
hà
nhhểnhhì
nhngạchnghệchnghịch
canhkê
nhkinhphá
chphếchphí
sá
nhsếnhsí
nhsạchxệchxịch
(5)(6)
ong-----ô
ng-----ungó
c------ốc------ú
mongmô
ngmunghọchộchục
đó
ngđốngđú
ngmó
cmốcmú
có
ngcốngcú
ngló
clốclú
dongdô
ngdungthó
cthốcthú
lọnglộnglụngxọcxộcxục
ngó
ngngỗngngú
ngró
cdốcgiú
dọngdộngdụngnó
cnốcnú
chó
ngchốngchú
ngkhó
ckhốckhú
chú
mchí
mhổnhểnró
nré
nanhem
mấmá
pbứcămẳmvanhvá
hú
phí
psộtsệthomhemấpú
ng
khệnhkhạngó
ngá
nhá
cô
nhồnghộc
bì
nhbịchrú
crichxộcxệchụcịch
ỡmờló
plé
pmù
ngmụcđủngđỉnh
manmá
tcắncặtkenké
tthinthí
t
giầmgiậtthơnthớtvù
nvụtró
crá
longlanhlụngthụngcồmcộpnhưngnhức
vắngvẻtí
mngắtthơmphứckhắtkhe
bắtnạtcũcà
ngmậpmờtủmtỉm
bịnrịnvé
tsạchnhắnnherõ
rang
hù
nghổbầnthầnlạlù
nganhhù
tsà
nsạtđỏlò
mlò
mxốpxồmxộp
sạchsà
nhsanhbạcphê
nhphếchkhí
tkhì
nkhịt
khí
tkhịtkhì
nkhin
bong-boongbong-bô
ô
c-moó
boongboongloongcoongbô
ngbô
loongtoonggoò
ngmá
ybù
loong
rơmoó
cGò
Thoongđẩygoò
Ⅴ
ChịĐinhThịKhá
nh.
ởNamĐịnh.
- 配套讲稿:
如PPT文件的首页显示word图标,表示该PPT已包含配套word讲稿。双击word图标可打开word文档。
- 特殊限制:
部分文档作品中含有的国旗、国徽等图片,仅作为作品整体效果示例展示,禁止商用。设计者仅对作品中独创性部分享有著作权。
- 关 键 词:
- 越南语 语音